Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设若
Pinyin: shè ruò
Meanings: Giả sử, nếu như, If, suppose, ①假若。[例]设若单单是有阳光,那也算不了出奇。——《济南的冬天》。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 14
Radicals: 殳, 讠, 右, 艹
Chinese meaning: ①假若。[例]设若单单是有阳光,那也算不了出奇。——《济南的冬天》。
Grammar: Từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại. Có thể thay bằng '如果'.
Example: 设若天气好,我们就去爬山。
Example pinyin: shè ruò tiān qì hǎo , wǒ men jiù qù pá shān 。
Tiếng Việt: Giả sử thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi leo núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả sử, nếu như
Nghĩa phụ
English
If, suppose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假若。设若单单是有阳光,那也算不了出奇。——《济南的冬天》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!