Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设色

Pinyin: shè sè

Meanings: Phối màu, tô màu (trong hội họa), To apply color, to paint (in art), ①涂色;着色。[例]图画之设色者,用水彩,中外所同也。——蔡元培《图画》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 殳, 讠, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①涂色;着色。[例]图画之设色者,用水彩,中外所同也。——蔡元培《图画》。

Grammar: Chuyên ngành mỹ thuật, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 这幅画的设色非常讲究。

Example pinyin: zhè fú huà de shè sè fēi cháng jiǎng jiū 。

Tiếng Việt: Việc phối màu trong bức tranh này rất công phu.

设色
shè sè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phối màu, tô màu (trong hội họa)

To apply color, to paint (in art)

涂色;着色。图画之设色者,用水彩,中外所同也。——蔡元培《图画》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

设色 (shè sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung