Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设置

Pinyin: shè zhì

Meanings: To set up, to arrange, to configure, Thiết lập, bố trí, sắp đặt, ①设立。[例]设置专门机构。*②放置;装置。[例]设置障碍。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 殳, 讠, 直, 罒

Chinese meaning: ①设立。[例]设置专门机构。*②放置;装置。[例]设置障碍。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc đối tượng cụ thể.

Example: 公司在各个城市设置了办事处。

Example pinyin: gōng sī zài gè gè chéng shì shè zhì le bàn shì chù 。

Tiếng Việt: Công ty đã thiết lập văn phòng đại diện ở các thành phố.

设置 - shè zhì
设置
shè zhì

📷 Thiết lập máy ảnh Time Lapse 2 chụp ảnh thực vật nảy mầm từ hạt giống thành dưa chuột và cây hoa trồng

设置
shè zhì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết lập, bố trí, sắp đặt

To set up, to arrange, to configure

设立。设置专门机构

放置;装置。设置障碍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...