Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设拜
Pinyin: shè bài
Meanings: Thiết lập nghi thức bái vọng, tổ chức lễ bái, To establish a worship ritual, to organize a ceremony, ①行礼。[例]毅设拜,君亦拜,命坐于灵虚之下。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 殳, 讠, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①行礼。[例]毅设拜,君亦拜,命坐于灵虚之下。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Liên quan đến văn hóa và nghi thức truyền thống.
Example: 古人在祭祀时会设拜。
Example pinyin: gǔ rén zài jì sì shí huì shè bài 。
Tiếng Việt: Người xưa khi tế lễ sẽ tổ chức lễ bái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập nghi thức bái vọng, tổ chức lễ bái
Nghĩa phụ
English
To establish a worship ritual, to organize a ceremony
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行礼。毅设拜,君亦拜,命坐于灵虚之下。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!