Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设或
Pinyin: shè huò
Meanings: Giả sử, nếu như, Suppose, if, ①假如。[例]老兄设或能把门路走通,通得到赵护院那里,那便事半功倍了。——《暴风雨前》。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 14
Radicals: 殳, 讠, 一, 口, 戈
Chinese meaning: ①假如。[例]老兄设或能把门路走通,通得到赵护院那里,那便事半功倍了。——《暴风雨前》。
Grammar: Dùng để đưa ra tình huống giả định, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 设或有人问你,你怎么回答?
Example pinyin: shè huò yǒu rén wèn nǐ , nǐ zěn me huí dá ?
Tiếng Việt: Giả sử có người hỏi bạn, bạn sẽ trả lời thế nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả sử, nếu như
Nghĩa phụ
English
Suppose, if
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假如。老兄设或能把门路走通,通得到赵护院那里,那便事半功倍了。——《暴风雨前》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!