Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设心处虑

Pinyin: shè xīn chǔ lǜ

Meanings: Suy nghĩ kỹ lưỡng, đắn đo suy xét, To deliberate carefully, to think over thoroughly, 处心积虑;用尽心思。同设心积虑”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 殳, 讠, 心, 卜, 夂, 虍

Chinese meaning: 处心积虑;用尽心思。同设心积虑”。

Grammar: Thành ngữ, thể hiện sự cẩn thận trong hành động và suy nghĩ.

Example: 他做事总是设心处虑,所以很少出错。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì shè xīn chù lǜ , suǒ yǐ hěn shǎo chū cuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn suy nghĩ kỹ lưỡng nên hiếm khi mắc lỗi.

设心处虑
shè xīn chǔ lǜ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ kỹ lưỡng, đắn đo suy xét

To deliberate carefully, to think over thoroughly

处心积虑;用尽心思。同设心积虑”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

设心处虑 (shè xīn chǔ lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung