Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设岗
Pinyin: shè gǎng
Meanings: Thiết lập vị trí, bố trí chốt gác, To establish a post or position, ①布置岗哨。[例]侦缉队沿街设岗,搜查过往行人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 殳, 讠, 冈, 山
Chinese meaning: ①布置岗哨。[例]侦缉队沿街设岗,搜查过往行人。
Grammar: Liên quan đến việc bố trí nhân sự hoặc an ninh.
Example: 警方在路口设岗检查车辆。
Example pinyin: jǐng fāng zài lù kǒu shè gǎng jiǎn chá chē liàng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát thiết lập chốt kiểm tra xe tại ngã tư.

📷 khi duy trì cây xanh cần bảo vệ cây xanh, luống hoa không được vào. cây bị tổn thương bởi nước tiểu, đi tiểu làm hỏng vỏ lá và độ mặn rễ, bón phân bằng nitơ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập vị trí, bố trí chốt gác
Nghĩa phụ
English
To establish a post or position
Nghĩa tiếng trung
中文释义
布置岗哨。侦缉队沿街设岗,搜查过往行人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
