Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设岗

Pinyin: shè gǎng

Meanings: Thiết lập vị trí, bố trí chốt gác, To establish a post or position, ①布置岗哨。[例]侦缉队沿街设岗,搜查过往行人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 殳, 讠, 冈, 山

Chinese meaning: ①布置岗哨。[例]侦缉队沿街设岗,搜查过往行人。

Grammar: Liên quan đến việc bố trí nhân sự hoặc an ninh.

Example: 警方在路口设岗检查车辆。

Example pinyin: jǐng fāng zài lù kǒu shè gǎng jiǎn chá chē liàng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát thiết lập chốt kiểm tra xe tại ngã tư.

设岗
shè gǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết lập vị trí, bố trí chốt gác

To establish a post or position

布置岗哨。侦缉队沿街设岗,搜查过往行人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

设岗 (shè gǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung