Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设宴

Pinyin: shè yàn

Meanings: To hold a banquet, to host a dinner party, Tổ chức tiệc, mở tiệc chiêu đãi, ①设置宴席。[例]设宴款待贵宾。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 殳, 讠, 妟, 宀

Chinese meaning: ①设置宴席。[例]设宴款待贵宾。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được chiêu đãi.

Example: 市长设宴款待外宾。

Example pinyin: shì zhǎng shè yàn kuǎn dài wài bīn 。

Tiếng Việt: Thị trưởng mở tiệc chiêu đãi khách nước ngoài.

设宴 - shè yàn
设宴
shè yàn

📷 Người phục vụ trong nhà hàng đã thiết lập một bàn cho khách. Bàn tay của bồi bàn là một chiếc khăn trải bàn màu trắng, khăn ăn, các món ăn trắng và một bó hoa trên bàn trong khung

设宴
shè yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức tiệc, mở tiệc chiêu đãi

To hold a banquet, to host a dinner party

设置宴席。设宴款待贵宾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...