Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设伏

Pinyin: shè fú

Meanings: To ambush; set up forces for a surprise attack., Phục kích; bố trí lực lượng để tấn công bất ngờ., ①预先安排埋伏。[例]设伏歼敌。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 殳, 讠, 亻, 犬

Chinese meaning: ①预先安排埋伏。[例]设伏歼敌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc chiến lược.

Example: 游击队在山林里设伏,成功击退了敌军。

Example pinyin: yóu jī duì zài shān lín lǐ shè fú , chéng gōng jī tuì le dí jūn 。

Tiếng Việt: Đội du kích đã phục kích trong rừng núi và thành công đánh lui quân địch.

设伏
shè fú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục kích; bố trí lực lượng để tấn công bất ngờ.

To ambush; set up forces for a surprise attack.

预先安排埋伏。设伏歼敌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

设伏 (shè fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung