Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讽谏

Pinyin: fěng jiàn

Meanings: Can gián hoặc phê phán một cách gián tiếp bằng cách sử dụng châm biếm hoặc ẩn dụ., To indirectly remonstrate or criticize using satire or allegory., ①指下对上,不直指其事,而用委婉曲折的言语规劝,使其改正错误。[例]衡乃拟班固《两都》作《二京赋》,因以讽谏。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 讠, 风, 柬

Chinese meaning: ①指下对上,不直指其事,而用委婉曲折的言语规劝,使其改正错误。[例]衡乃拟班固《两都》作《二京赋》,因以讽谏。——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古代大臣常用讽谏的方式向皇帝提出建议。

Example pinyin: gǔ dài dà chén cháng yòng fěng jiàn de fāng shì xiàng huáng dì tí chū jiàn yì 。

Tiếng Việt: Các đại thần thời xưa thường dùng cách can gián gián tiếp để đưa ra lời khuyên cho hoàng đế.

讽谏
fěng jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Can gián hoặc phê phán một cách gián tiếp bằng cách sử dụng châm biếm hoặc ẩn dụ.

To indirectly remonstrate or criticize using satire or allegory.

指下对上,不直指其事,而用委婉曲折的言语规劝,使其改正错误。衡乃拟班固《两都》作《二京赋》,因以讽谏。——《后汉书·张衡传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讽谏 (fěng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung