Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讽德诵功

Pinyin: fěng dé sòng gōng

Meanings: Ca ngợi đức hạnh và thành tựu (bằng giọng điệu châm biếm)., Praising virtues and achievements (with a satirical tone)., 赞美、颂扬功德。[出处]汉·焦赣《易林·节之革》“讽德诵功,周美盛隆,奭旦辅成,光济冲人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 讠, 风, 彳, 𢛳, 甬, 力, 工

Chinese meaning: 赞美、颂扬功德。[出处]汉·焦赣《易林·节之革》“讽德诵功,周美盛隆,奭旦辅成,光济冲人。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán gián tiếp.

Example: 这篇文章表面是在讽德诵功,实际上是在批评领导者的虚伪。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng biǎo miàn shì zài fěng dé sòng gōng , shí jì shang shì zài pī píng lǐng dǎo zhě de xū wěi 。

Tiếng Việt: Bài viết này bề ngoài ca ngợi đức hạnh nhưng thực chất là phê phán sự giả dối của lãnh đạo.

讽德诵功
fěng dé sòng gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ca ngợi đức hạnh và thành tựu (bằng giọng điệu châm biếm).

Praising virtues and achievements (with a satirical tone).

赞美、颂扬功德。[出处]汉·焦赣《易林·节之革》“讽德诵功,周美盛隆,奭旦辅成,光济冲人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讽德诵功 (fěng dé sòng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung