Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讽喻
Pinyin: fěng yù
Meanings: Ẩn dụ hoặc ví von nhằm mục đích phê phán hoặc cảnh tỉnh., Allegory or metaphor aiming to criticize or warn., ①用委婉的言语劝说。*②一种修辞手段,借说故事来表明事理。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 讠, 风, 俞, 口
Chinese meaning: ①用委婉的言语劝说。*②一种修辞手段,借说故事来表明事理。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật.
Example: 这篇小说以讽喻的手法揭示了人性的弱点。
Example pinyin: zhè piān xiǎo shuō yǐ fěng yù de shǒu fǎ jiē shì le rén xìng de ruò diǎn 。
Tiếng Việt: Tiểu thuyết này dùng phương pháp ẩn dụ để vạch trần điểm yếu của nhân loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn dụ hoặc ví von nhằm mục đích phê phán hoặc cảnh tỉnh.
Nghĩa phụ
English
Allegory or metaphor aiming to criticize or warn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用委婉的言语劝说
一种修辞手段,借说故事来表明事理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!