Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讽刺
Pinyin: fěng cì
Meanings: To satirize or mock with the purpose of criticizing or ridiculing., Châm biếm, mỉa mai nhằm mục đích phê phán hoặc chế giễu., ①用比喻、夸张等手法指责和嘲笑。[例]不要讽刺人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 讠, 风, 刂, 朿
Chinese meaning: ①用比喻、夸张等手法指责和嘲笑。[例]不要讽刺人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản hoặc phát ngôn mang tính phê phán.
Example: 这部电影充满了对社会现状的讽刺。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chōng mǎn le duì shè huì xiàn zhuàng de fěng cì 。
Tiếng Việt: Bộ phim này tràn ngập những lời châm biếm về tình hình xã hội hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Châm biếm, mỉa mai nhằm mục đích phê phán hoặc chế giễu.
Nghĩa phụ
English
To satirize or mock with the purpose of criticizing or ridiculing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用比喻、夸张等手法指责和嘲笑。不要讽刺人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!