Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讽一劝百
Pinyin: fěng yī quàn bǎi
Meanings: Một lời châm biếm có thể khuyên bảo trăm người (ý nói sức mạnh của lời phê phán gián tiếp)., One satirical remark can advise a hundred people (referring to the power of indirect criticism)., 讽用委婉含蓄的言语批评、指责;劝劝告,劝戒。委婉含蓄地批评、指责一个,使大家都受到教育。[出处]《史记·司马相如列传》“扬雄以为靡丽之赋,劝百而讽一,犹驰骋郑卫之声,曲终而奏雅,不已亏乎?”[例]然~,势不自反。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·杂文》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 讠, 风, 一, 力, 又, 白
Chinese meaning: 讽用委婉含蓄的言语批评、指责;劝劝告,劝戒。委婉含蓄地批评、指责一个,使大家都受到教育。[出处]《史记·司马相如列传》“扬雄以为靡丽之赋,劝百而讽一,犹驰骋郑卫之声,曲终而奏雅,不已亏乎?”[例]然~,势不自反。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·杂文》。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tác dụng giáo dục của lời phê phán nhẹ nhàng.
Example: 这篇文章用讽一劝百的方式提醒人们注意社会问题。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng yòng fěng yí quàn bǎi de fāng shì tí xǐng rén men zhù yì shè huì wèn tí 。
Tiếng Việt: Bài báo này dùng cách châm biếm để nhắc nhở mọi người chú ý đến các vấn đề xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lời châm biếm có thể khuyên bảo trăm người (ý nói sức mạnh của lời phê phán gián tiếp).
Nghĩa phụ
English
One satirical remark can advise a hundred people (referring to the power of indirect criticism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讽用委婉含蓄的言语批评、指责;劝劝告,劝戒。委婉含蓄地批评、指责一个,使大家都受到教育。[出处]《史记·司马相如列传》“扬雄以为靡丽之赋,劝百而讽一,犹驰骋郑卫之声,曲终而奏雅,不已亏乎?”[例]然~,势不自反。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·杂文》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế