Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sòng

Meanings: Kiện tụng, tranh chấp tại tòa án, To litigate, to sue in court, ①通“公”。公开地,明白地。[例]夫有形埒者,天下讼见之;有篇籍者,世人传学之。——《淮南子·兵略》。[例]太尉尚恐不胜诸吕,未敢讼言诛之。——《史记·吕太后纪》。[合]讼言(公开地说);讼刑(审慎用刑)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 公, 讠

Chinese meaning: ①通“公”。公开地,明白地。[例]夫有形埒者,天下讼见之;有篇籍者,世人传学之。——《淮南子·兵略》。[例]太尉尚恐不胜诸吕,未敢讼言诛之。——《史记·吕太后纪》。[合]讼言(公开地说);讼刑(审慎用刑)。

Hán Việt reading: tụng

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong văn cảnh pháp lý để chỉ hành vi kiện tụng.

Example: 他决定上法院起诉他的邻居。

Example pinyin: tā jué dìng shàng fǎ yuàn qǐ sù tā de lín jū 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định kiện hàng xóm ra tòa.

sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiện tụng, tranh chấp tại tòa án

tụng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To litigate, to sue in court

通“公”。公开地,明白地。夫有形埒者,天下讼见之;有篇籍者,世人传学之。——《淮南子·兵略》。太尉尚恐不胜诸吕,未敢讼言诛之。——《史记·吕太后纪》。讼言(公开地说);讼刑(审慎用刑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讼 (sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung