Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讼词
Pinyin: sòng cí
Meanings: Lời bào chữa hoặc nội dung tranh tụng trong một vụ kiện., Defense statement or content of argument in a lawsuit., ①状纸上写的文字。[例]包揽讼词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 公, 讠, 司
Chinese meaning: ①状纸上写的文字。[例]包揽讼词。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực pháp luật.
Example: 律师准备了一份有力的讼词。
Example pinyin: lǜ shī zhǔn bèi le yí fèn yǒu lì de sòng cí 。
Tiếng Việt: Luật sư đã chuẩn bị một bản bào chữa mạnh mẽ.

📷 Kiện vụ kiện Gavel
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời bào chữa hoặc nội dung tranh tụng trong một vụ kiện.
Nghĩa phụ
English
Defense statement or content of argument in a lawsuit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
状纸上写的文字。包揽讼词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
