Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讼师
Pinyin: sòng shī
Meanings: Luật sư biện hộ; người chuyên giúp đỡ trong các vụ kiện tụng., Litigation lawyer; someone who specializes in assisting with legal disputes., ①帮人办理诉讼事务的人。[例]被告抄入手,乃请刀笔讼师,又照原词多方破调,骋应敌之虚情,压先功之劲势。——清·黄六鸿《福惠全书·刑名立状式》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 公, 讠, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①帮人办理诉讼事务的人。[例]被告抄入手,乃请刀笔讼师,又照原词多方破调,骋应敌之虚情,压先功之劲势。——清·黄六鸿《福惠全书·刑名立状式》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ nghề nghiệp liên quan đến pháp luật.
Example: 这位讼师以其出色的辩护技巧而闻名。
Example pinyin: zhè wèi sòng shī yǐ qí chū sè de biàn hù jì qiǎo ér wén míng 。
Tiếng Việt: Luật sư biện hộ này nổi tiếng nhờ kỹ năng bào chữa xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật sư biện hộ; người chuyên giúp đỡ trong các vụ kiện tụng.
Nghĩa phụ
English
Litigation lawyer; someone who specializes in assisting with legal disputes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮人办理诉讼事务的人。被告抄入手,乃请刀笔讼师,又照原词多方破调,骋应敌之虚情,压先功之劲势。——清·黄六鸿《福惠全书·刑名立状式》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!