Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论黄数黑

Pinyin: lùn huáng shǔ hēi

Meanings: Bàn tán về những điều xấu xa hoặc bất công (ám chỉ những câu chuyện đàm tiếu về điều ác hoặc sai trái)., Discussing evil or injustice (implying gossip about wrongdoings or misconduct)., 数数落,批评。背后乱加评论,肆意诽谤别人。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 仑, 讠, 八, 由, 龷, 娄, 攵, 灬

Chinese meaning: 数数落,批评。背后乱加评论,肆意诽谤别人。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”

Grammar: Thành ngữ, thường mang ý nghĩa phê phán.

Example: 她不喜欢和那些论黄数黑的人交往。

Example pinyin: tā bù xǐ huan hé nà xiē lùn huáng shù hēi de rén jiāo wǎng 。

Tiếng Việt: Cô ấy không thích giao tiếp với những người hay bàn tán về điều xấu xa.

论黄数黑
lùn huáng shǔ hēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tán về những điều xấu xa hoặc bất công (ám chỉ những câu chuyện đàm tiếu về điều ác hoặc sai trái).

Discussing evil or injustice (implying gossip about wrongdoings or misconduct).

数数落,批评。背后乱加评论,肆意诽谤别人。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论黄数黑 (lùn huáng shǔ hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung