Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论黄数白

Pinyin: lùn huáng shǔ bái

Meanings: Bàn tán về tiền bạc hoặc tài sản (màu vàng tượng trưng cho vàng, màu trắng tượng trưng cho bạc)., Discussing money or wealth (yellow symbolizes gold, white symbolizes silver)., ①指任意评论是非好坏。*②点了黄金又数白银。极言财富之多。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 仑, 讠, 八, 由, 龷, 娄, 攵, 白

Chinese meaning: ①指任意评论是非好坏。*②点了黄金又数白银。极言财富之多。

Grammar: Thành ngữ, thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc chú trọng quá mức vào vật chất.

Example: 他们总是喜欢论黄数白,谈论谁更有钱。

Example pinyin: tā men zǒng shì xǐ huan lùn huáng shù bái , tán lùn shuí gèng yǒu qián 。

Tiếng Việt: Họ luôn thích bàn tán về tiền bạc, ai giàu hơn.

论黄数白
lùn huáng shǔ bái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tán về tiền bạc hoặc tài sản (màu vàng tượng trưng cho vàng, màu trắng tượng trưng cho bạc).

Discussing money or wealth (yellow symbolizes gold, white symbolizes silver).

指任意评论是非好坏

点了黄金又数白银。极言财富之多

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...