Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论难

Pinyin: lùn nàn

Meanings: Cuộc tranh luận khó khăn hoặc phức tạp., A difficult or complex debate., ①争论焦点问题。[例]双方展开论难,毫不相让。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 仑, 讠, 又, 隹

Chinese meaning: ①争论焦点问题。[例]双方展开论难,毫不相让。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tranh luận hàn lâm hoặc chuyên sâu.

Example: 这场论难持续了几个小时,但没有得出结论。

Example pinyin: zhè chǎng lùn nán chí xù le jǐ gè xiǎo shí , dàn méi yǒu dé chū jié lùn 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh luận khó khăn kéo dài vài giờ nhưng không đi đến kết luận.

论难
lùn nàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc tranh luận khó khăn hoặc phức tạp.

A difficult or complex debate.

争论焦点问题。双方展开论难,毫不相让

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论难 (lùn nàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung