Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论长说短
Pinyin: lùn cháng shuō duǎn
Meanings: Thảo luận so sánh ưu điểm và nhược điểm (giữa các sự vật hoặc con người)., Discussing and comparing strengths and weaknesses (between things or people)., 议论别人的是非好坏。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 仑, 讠, 长, 兑, 矢, 豆
Chinese meaning: 议论别人的是非好坏。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong tình huống phê bình hoặc đánh giá.
Example: 他们经常聚在一起论长说短,评价同事的表现。
Example pinyin: tā men jīng cháng jù zài yì qǐ lùn cháng shuō duǎn , píng jià tóng shì de biǎo xiàn 。
Tiếng Việt: Họ thường tụ tập lại với nhau để thảo luận và đánh giá về đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận so sánh ưu điểm và nhược điểm (giữa các sự vật hoặc con người).
Nghĩa phụ
English
Discussing and comparing strengths and weaknesses (between things or people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
议论别人的是非好坏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế