Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论述

Pinyin: lùn shù

Meanings: To discuss and systematically present a certain topic., Thảo luận và trình bày một cách có hệ thống về một vấn đề nào đó., ①论证阐述。[例]一篇关于关税作用的学术性论述。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 仑, 讠, 术, 辶

Chinese meaning: ①论证阐述。[例]一篇关于关税作用的学术性论述。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động thảo luận hoặc giải thích chi tiết trong văn bản hoặc phát biểu.

Example: 他在文章中详细论述了这个问题。

Example pinyin: tā zài wén zhāng zhōng xiáng xì lùn shù le zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Trong bài viết, anh ấy đã trình bày chi tiết về vấn đề này.

论述
lùn shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảo luận và trình bày một cách có hệ thống về một vấn đề nào đó.

To discuss and systematically present a certain topic.

论证阐述。一篇关于关税作用的学术性论述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论述 (lùn shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung