Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论调

Pinyin: lùn diào

Meanings: Quan điểm hoặc lập luận thường mang tính phê phán, khinh miệt., A viewpoint or argument, often critical or contemptuous., ①议论的腔调;观点,看法。[例]悲观论调。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 仑, 讠, 周

Chinese meaning: ①议论的腔调;观点,看法。[例]悲观论调。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các tính từ như 错误 (sai lầm), 片面 (phiến diện).

Example: 这种论调是错误的。

Example pinyin: zhè zhǒng lùn diào shì cuò wù de 。

Tiếng Việt: Quan điểm này là sai lầm.

论调
lùn diào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan điểm hoặc lập luận thường mang tính phê phán, khinh miệt.

A viewpoint or argument, often critical or contemptuous.

议论的腔调;观点,看法。悲观论调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...