Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论语
Pinyin: Lùn Yǔ
Meanings: Luận Ngữ, một tác phẩm kinh điển của Nho giáo ghi chép lời dạy của Khổng Tử., The Analects, a Confucian classic recording the teachings of Confucius., ①孔子言论的汇编,儒家最重要的经典。由孔子门生及再传弟子集录整理,是研究孔子及儒家思想的主要资料。南宋时朱熹将《论语》、《孟子》、《大学》、《中庸》合为“四书”,使之在儒家经典中的地位日益提高。今本论语共计20篇,1.2万字。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 15
Radicals: 仑, 讠, 吾
Chinese meaning: ①孔子言论的汇编,儒家最重要的经典。由孔子门生及再传弟子集录整理,是研究孔子及儒家思想的主要资料。南宋时朱熹将《论语》、《孟子》、《大学》、《中庸》合为“四书”,使之在儒家经典中的地位日益提高。今本论语共计20篇,1.2万字。
Grammar: Tên riêng của một tác phẩm văn học, thường được trích dẫn trong ngữ cảnh lịch sử hoặc triết học.
Example: 《论语》是中国古代的重要经典之一。
Example pinyin: 《 lún yǔ 》 shì zhōng guó gǔ dài de zhòng yào jīng diǎn zhī yī 。
Tiếng Việt: Luận Ngữ là một trong những tác phẩm kinh điển quan trọng của Trung Quốc cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luận Ngữ, một tác phẩm kinh điển của Nho giáo ghi chép lời dạy của Khổng Tử.
Nghĩa phụ
English
The Analects, a Confucian classic recording the teachings of Confucius.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孔子言论的汇编,儒家最重要的经典。由孔子门生及再传弟子集录整理,是研究孔子及儒家思想的主要资料。南宋时朱熹将《论语》、《孟子》、《大学》、《中庸》合为“四书”,使之在儒家经典中的地位日益提高。今本论语共计20篇,1.2万字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!