Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论证

Pinyin: lùn zhèng

Meanings: Argumentation or providing evidence to prove a point or hypothesis., Lập luận, dẫn chứng để chứng minh một quan điểm hoặc giả thuyết., ①用论据证明论题的真实性。[例]对哥白尼的假说加以论证并使之通俗化。*②根据个人的了解或理解证明。[例]公谊会的教徒们长期以来都在论证陋习的害处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 仑, 讠, 正

Chinese meaning: ①用论据证明论题的真实性。[例]对哥白尼的假说加以论证并使之通俗化。*②根据个人的了解或理解证明。[例]公谊会的教徒们长期以来都在论证陋习的害处。

Grammar: Có thể là danh từ (lập luận) hoặc động từ (chứng minh bằng lập luận).

Example: 他的论证很有说服力。

Example pinyin: tā de lùn zhèng hěn yǒu shuō fú lì 。

Tiếng Việt: Lập luận của anh ấy rất thuyết phục.

论证
lùn zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập luận, dẫn chứng để chứng minh một quan điểm hoặc giả thuyết.

Argumentation or providing evidence to prove a point or hypothesis.

用论据证明论题的真实性。对哥白尼的假说加以论证并使之通俗化

根据个人的了解或理解证明。公谊会的教徒们长期以来都在论证陋习的害处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...