Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论点

Pinyin: lùn diǎn

Meanings: Luận điểm, ý chính hoặc quan điểm cần được bảo vệ trong tranh luận., Main points or viewpoints that need to be defended in a debate., ①论述中的确定性意见及支持意见的理由。[例]女士的极富有启发性的论点。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 仑, 讠, 占, 灬

Chinese meaning: ①论述中的确定性意见及支持意见的理由。[例]女士的极富有启发性的论点。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc tranh luận.

Example: 这篇文章有几个重要的论点。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu jǐ gè zhòng yào de lùn diǎn 。

Tiếng Việt: Bài viết này có một vài luận điểm quan trọng.

论点
lùn diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luận điểm, ý chính hoặc quan điểm cần được bảo vệ trong tranh luận.

Main points or viewpoints that need to be defended in a debate.

论述中的确定性意见及支持意见的理由。女士的极富有启发性的论点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...