Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论断

Pinyin: lùn duàn

Meanings: Lập luận, phán đoán hay kết luận sau khi phân tích sự việc., Analysis-based argument, judgment, or conclusion., ①断定或肯定为一种性质、属性或特性。[例]逻辑的效用是用一个单一的实例来论断对其一切同类型事物都是真的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 仑, 讠, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①断定或肯定为一种性质、属性或特性。[例]逻辑的效用是用一个单一的实例来论断对其一切同类型事物都是真的。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc tranh luận.

Example: 他的论断非常准确。

Example pinyin: tā de lùn duàn fēi cháng zhǔn què 。

Tiếng Việt: Phán đoán của anh ấy rất chính xác.

论断
lùn duàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập luận, phán đoán hay kết luận sau khi phân tích sự việc.

Analysis-based argument, judgment, or conclusion.

断定或肯定为一种性质、属性或特性。逻辑的效用是用一个单一的实例来论断对其一切同类型事物都是真的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论断 (lùn duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung