Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论文

Pinyin: lùn wén

Meanings: A thesis or academic paper presenting research or in-depth ideas., Luận văn, bài viết học thuật trình bày nghiên cứu hoặc ý tưởng chuyên sâu., ①讨论或研究某种问题的文章。[例]学术论文。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 仑, 讠, 乂, 亠

Chinese meaning: ①讨论或研究某种问题的文章。[例]学术论文。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 写 (viết), 发表 (công bố), 完成 (hoàn thành).

Example: 他写了一篇关于环境保护的论文。

Example pinyin: tā xiě le yì piān guān yú huán jìng bǎo hù de lùn wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một bài luận về bảo vệ môi trường.

论文 - lùn wén
论文
lùn wén

📷 xương sống

论文
lùn wén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luận văn, bài viết học thuật trình bày nghiên cứu hoặc ý tưởng chuyên sâu.

A thesis or academic paper presenting research or in-depth ideas.

讨论或研究某种问题的文章。学术论文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...