Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论敌

Pinyin: lùn dí

Meanings: An opponent in a debate, someone holding opposing views., Kẻ thù trong tranh luận, đối thủ có quan điểm đối lập., ①西方古代学术论辩时,开始对论点提出责难的人;在争论中的对手。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 仑, 讠, 攵, 舌

Chinese meaning: ①西方古代学术论辩时,开始对论点提出责难的人;在争论中的对手。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các cuộc tranh luận hoặc tranh cãi công khai.

Example: 他与论敌展开了激烈的争论。

Example pinyin: tā yǔ lùn dí zhǎn kāi le jī liè de zhēng lùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã có cuộc tranh luận gay gắt với đối thủ.

论敌
lùn dí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù trong tranh luận, đối thủ có quan điểm đối lập.

An opponent in a debate, someone holding opposing views.

西方古代学术论辩时,开始对论点提出责难的人;在争论中的对手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论敌 (lùn dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung