Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论战
Pinyin: lùn zhàn
Meanings: A heated debate or verbal battle to defend one’s viewpoint., Cuộc tranh luận gay gắt, cuộc đấu khẩu để bảo vệ quan điểm., ①论争,在政治、学术上因意见不同而引起的争论。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 仑, 讠, 占, 戈
Chinese meaning: ①论争,在政治、学术上因意见不同而引起的争论。
Grammar: Có thể là danh từ (cuộc tranh luận) hoặc động từ (tranh luận). Thường dùng với các bổ ngữ như 激烈 (gay gắt), 公开 (công khai).
Example: 他们在网上展开了一场激烈的论战。
Example pinyin: tā men zài wǎng shàng zhǎn kāi le yì chǎng jī liè de lùn zhàn 。
Tiếng Việt: Họ đã tiến hành một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc tranh luận gay gắt, cuộc đấu khẩu để bảo vệ quan điểm.
Nghĩa phụ
English
A heated debate or verbal battle to defend one’s viewpoint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
论争,在政治、学术上因意见不同而引起的争论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!