Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论心定罪

Pinyin: lùn xīn dìng zuì

Meanings: To judge and sentence someone based on their intentions rather than just their actions., Xét xử dựa trên động cơ và suy nghĩ bên trong thay vì chỉ dựa trên hành vi bề ngoài., 根据犯罪人的动机和情节来判定其罪行。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 仑, 讠, 心, 宀, 𤴓, 罒, 非

Chinese meaning: 根据犯罪人的动机和情节来判定其罪行。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết học hoặc đạo đức cao, ít phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày.

Example: 在某些情况下,法官会论心定罪。

Example pinyin: zài mǒu xiē qíng kuàng xià , fǎ guān huì lùn xīn dìng zuì 。

Tiếng Việt: Trong một số trường hợp, thẩm phán sẽ xét xử dựa trên động cơ của bị cáo.

论心定罪
lùn xīn dìng zuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xét xử dựa trên động cơ và suy nghĩ bên trong thay vì chỉ dựa trên hành vi bề ngoài.

To judge and sentence someone based on their intentions rather than just their actions.

根据犯罪人的动机和情节来判定其罪行。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论心定罪 (lùn xīn dìng zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung