Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论处
Pinyin: lùn chù
Meanings: To deal with according to reasoning or established rules; decide punishment based on regulations., Xử lý theo lý lẽ, đánh giá và quyết định hình phạt dựa trên quy định., ①判定处罚。即为某些过失犯罪犯法或犯规而加以惩罚。[例]以违反纪律论处。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 仑, 讠, 卜, 夂
Chinese meaning: ①判定处罚。即为某些过失犯罪犯法或犯规而加以惩罚。[例]以违反纪律论处。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các bổ ngữ như 依法 (theo pháp luật), 按规定 (theo quy định).
Example: 对于这种违法行为,必须依法论处。
Example pinyin: duì yú zhè zhǒng wéi fǎ xíng wéi , bì xū yī fǎ lùn chǔ 。
Tiếng Việt: Đối với hành vi phạm pháp này, phải xử lý theo pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý theo lý lẽ, đánh giá và quyết định hình phạt dựa trên quy định.
Nghĩa phụ
English
To deal with according to reasoning or established rules; decide punishment based on regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
判定处罚。即为某些过失犯罪犯法或犯规而加以惩罚。以违反纪律论处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!