Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论及
Pinyin: lùn jí
Meanings: Đề cập đến, bàn luận về một vấn đề cụ thể., To mention or discuss a specific issue., ①专门讨论和阐述。[例]论及一个重要问题的讲话。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 仑, 讠, 及
Chinese meaning: ①专门讨论和阐述。[例]论及一个重要问题的讲话。
Grammar: Động từ hai âm tiết; thường đứng trước danh từ hoặc chủ đề đang được thảo luận.
Example: 这篇文章论及了许多社会问题。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng lùn jí le xǔ duō shè huì wèn tí 。
Tiếng Việt: Bài viết này đề cập đến nhiều vấn đề xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề cập đến, bàn luận về một vấn đề cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To mention or discuss a specific issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门讨论和阐述。论及一个重要问题的讲话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!