Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论千论万

Pinyin: lùn qiān lùn wàn

Meanings: Discussing all sorts of things, having lively conversations., Bàn luận đủ thứ, nói chuyện rôm rả., 指成千上万,数量极多。[出处]元·刘君锡《来生债》第二折“爹家里论千论万满箱满柜无数的银子。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 仑, 讠, 丿, 十, 一, 𠃌

Chinese meaning: 指成千上万,数量极多。[出处]元·刘君锡《来生债》第二折“爹家里论千论万满箱满柜无数的银子。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 朋友们聚在一起论千论万。

Example pinyin: péng yǒu men jù zài yì qǐ lùn qiān lùn wàn 。

Tiếng Việt: Bạn bè tụ tập lại với nhau và nói chuyện rôm rả.

论千论万
lùn qiān lùn wàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn luận đủ thứ, nói chuyện rôm rả.

Discussing all sorts of things, having lively conversations.

指成千上万,数量极多。[出处]元·刘君锡《来生债》第二折“爹家里论千论万满箱满柜无数的银子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论千论万 (lùn qiān lùn wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung