Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论功行封
Pinyin: lùn gōng xíng fēng
Meanings: Thực hiện việc ban thưởng dựa trên công lao., Implementing rewards based on merit., 评定功劳之大小给予封赏。[出处]《史记·萧相国世家》“汉五年,既杀项羽,定天下,论功行封。”[例]畴乃自卢龙引军出塞,堑山堙谷五百余里,后~,畴曰‘吾岂卖卢龙塞以图富贵哉?’——明·蒋一葵《长安客话·徐无山》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 仑, 讠, 力, 工, 亍, 彳, 圭, 寸
Chinese meaning: 评定功劳之大小给予封赏。[出处]《史记·萧相国世家》“汉五年,既杀项羽,定天下,论功行封。”[例]畴乃自卢龙引军出塞,堑山堙谷五百余里,后~,畴曰‘吾岂卖卢龙塞以图富贵哉?’——明·蒋一葵《长安客话·徐无山》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử.
Example: 朝廷对将领们论功行封。
Example pinyin: cháo tíng duì jiàng lǐng men lùn gōng xíng fēng 。
Tiếng Việt: Triều đình thực hiện việc ban thưởng cho các tướng lĩnh dựa trên công lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện việc ban thưởng dựa trên công lao.
Nghĩa phụ
English
Implementing rewards based on merit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评定功劳之大小给予封赏。[出处]《史记·萧相国世家》“汉五年,既杀项羽,定天下,论功行封。”[例]畴乃自卢龙引军出塞,堑山堙谷五百余里,后~,畴曰‘吾岂卖卢龙塞以图富贵哉?’——明·蒋一葵《长安客话·徐无山》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế