Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论功受赏
Pinyin: lùn gōng shòu shǎng
Meanings: Rewarding based on merits and contributions., Xét công lao để thưởng phạt công bằng., 评定功劳,接受赏赐。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 仑, 讠, 力, 工, 冖, 又, 爫, 贝
Chinese meaning: 评定功劳,接受赏赐。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý.
Example: 公司年终会论功受赏。
Example pinyin: gōng sī nián zhōng huì lùn gōng shòu shǎng 。
Tiếng Việt: Cuối năm, công ty xét công lao để thưởng phạt công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét công lao để thưởng phạt công bằng.
Nghĩa phụ
English
Rewarding based on merits and contributions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评定功劳,接受赏赐。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế