Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论列是非

Pinyin: lùn liè shì fēi

Meanings: Analyzing right and wrong, evaluating matters objectively., Phân tích đúng sai, đánh giá sự việc một cách khách quan., 论评论;列列举。罗列事实,评论是非。[出处]《汉书·司马迁传》“仍欲卬首信眉,论列是非,不亦轻朝廷,羞当世之士邪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 仑, 讠, 刂, 歹, 日, 𤴓, 非

Chinese meaning: 论评论;列列举。罗列事实,评论是非。[出处]《汉书·司马迁传》“仍欲卬首信眉,论列是非,不亦轻朝廷,羞当世之士邪。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.

Example: 在学术会议上,专家们论列是非。

Example pinyin: zài xué shù huì yì shàng , zhuān jiā men lùn liè shì fēi 。

Tiếng Việt: Tại hội nghị học thuật, các chuyên gia phân tích đúng sai.

论列是非
lùn liè shì fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích đúng sai, đánh giá sự việc một cách khách quan.

Analyzing right and wrong, evaluating matters objectively.

论评论;列列举。罗列事实,评论是非。[出处]《汉书·司马迁传》“仍欲卬首信眉,论列是非,不亦轻朝廷,羞当世之士邪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论列是非 (lùn liè shì fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung