Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论今说古
Pinyin: lùn jīn shuō gǔ
Meanings: Nói chuyện xưa nay, bàn về quá khứ và hiện tại., Discussing past and present events., 从今到古无所不谈,无不评论。[出处]元·张可久《端正好·渔乐》“人间开口笑樵渔,会谈今论古。”[例]还有一个道士,妙解章令。又能饮宴,~,无有不知,多解多能,人间皆晓。——《敦煌变文集·叶净能诗》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 仑, 讠, ㇇, 亽, 兑, 十, 口
Chinese meaning: 从今到古无所不谈,无不评论。[出处]元·张可久《端正好·渔乐》“人间开口笑樵渔,会谈今论古。”[例]还有一个道士,妙解章令。又能饮宴,~,无有不知,多解多能,人间皆晓。——《敦煌变文集·叶净能诗》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc bài giảng.
Example: 在这个节目中,他们常常论今说古。
Example pinyin: zài zhè ge jié mù zhōng , tā men cháng cháng lùn jīn shuō gǔ 。
Tiếng Việt: Trong chương trình này, họ thường thảo luận về quá khứ và hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện xưa nay, bàn về quá khứ và hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Discussing past and present events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从今到古无所不谈,无不评论。[出处]元·张可久《端正好·渔乐》“人间开口笑樵渔,会谈今论古。”[例]还有一个道士,妙解章令。又能饮宴,~,无有不知,多解多能,人间皆晓。——《敦煌变文集·叶净能诗》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế