Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讹谬
Pinyin: é miù
Meanings: Serious mistakes or misunderstandings., Những điều sai trái hoặc nhầm lẫn nghiêm trọng., ①差错谬误。[例]致学者讹以承讹,谬以袭谬。——袁裒《题书学纂要后》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 化, 讠, 翏
Chinese meaning: ①差错谬误。[例]致学者讹以承讹,谬以袭谬。——袁裒《题书学纂要后》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết; thường dùng để chỉ những lỗi lớn hoặc nghiêm trọng.
Example: 历史记载中存在一些讹谬。
Example pinyin: lì shǐ jì zǎi zhōng cún zài yì xiē é miù 。
Tiếng Việt: Trong ghi chép lịch sử có một số sai lầm nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những điều sai trái hoặc nhầm lẫn nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Serious mistakes or misunderstandings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
差错谬误。致学者讹以承讹,谬以袭谬。——袁裒《题书学纂要后》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!