Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讹言惑众

Pinyin: é yán huò zhòng

Meanings: To spread false rumors to mislead the public., Lan truyền tin đồn sai sự thật để mê hoặc đám đông., 讹言诈伪的话。用谣言欺骗迷惑群众。[出处]《元史·世祖五》“癸丑,初建东宫,甲寅,诛西京讹言惑众者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 化, 讠, 言, 心, 或, 人, 从

Chinese meaning: 讹言诈伪的话。用谣言欺骗迷惑群众。[出处]《元史·世祖五》“癸丑,初建东宫,甲寅,诛西京讹言惑众者。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; sử dụng phổ biến khi đề cập đến những hành vi xấu trong xã hội.

Example: 有人故意讹言惑众,制造恐慌。

Example pinyin: yǒu rén gù yì é yán huò zhòng , zhì zào kǒng huāng 。

Tiếng Việt: Có người cố ý tung tin đồn sai sự thật để gây hoang mang.

讹言惑众
é yán huò zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan truyền tin đồn sai sự thật để mê hoặc đám đông.

To spread false rumors to mislead the public.

讹言诈伪的话。用谣言欺骗迷惑群众。[出处]《元史·世祖五》“癸丑,初建东宫,甲寅,诛西京讹言惑众者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讹言惑众 (é yán huò zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung