Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讹索
Pinyin: é suǒ
Meanings: Yêu cầu tiền bạc hoặc lợi ích một cách vô lý, thường kèm theo đe dọa., To demand money or benefits unreasonably, often with threats., ①托词强行索要;敲诈侵夺。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 化, 讠, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①托词强行索要;敲诈侵夺。
Grammar: Động từ hai âm tiết; thường mô tả hành vi xấu xa hoặc lừa đảo.
Example: 他讹索了商家一大笔钱。
Example pinyin: tā é suǒ le shāng jiā yí dà bǐ qián 。
Tiếng Việt: Anh ta đã đòi hỏi một số tiền lớn từ nhà buôn một cách vô lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu cầu tiền bạc hoặc lợi ích một cách vô lý, thường kèm theo đe dọa.
Nghĩa phụ
English
To demand money or benefits unreasonably, often with threats.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
托词强行索要;敲诈侵夺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!