Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讹传
Pinyin: é chuán
Meanings: Truyền tin sai lệch, không chính xác., To spread false or inaccurate information., ①与事实、事件等不相符的传闻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 化, 讠, 专, 亻
Chinese meaning: ①与事实、事件等不相符的传闻。
Grammar: Động từ hai âm tiết; thường được dùng để chỉ việc lan truyền thông tin sai lệch.
Example: 这个消息是讹传,大家不要相信。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī shì é chuán , dà jiā bú yào xiāng xìn 。
Tiếng Việt: Tin tức này là tin đồn sai sự thật, mọi người đừng tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền tin sai lệch, không chính xác.
Nghĩa phụ
English
To spread false or inaccurate information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与事实、事件等不相符的传闻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!