Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讹以滋讹

Pinyin: é yǐ zī é

Meanings: Errors compound errors., Sai sót chồng chất thêm sai sót., 把本来错误的东西加以传播,越传越错。[出处]清·侯方域《为司徒公与宁南侯书》“而无如市井仓皇,讹以滋讹,几于三人成虎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 化, 讠, 以, 兹, 氵

Chinese meaning: 把本来错误的东西加以传播,越传越错。[出处]清·侯方域《为司徒公与宁南侯书》“而无如市井仓皇,讹以滋讹,几于三人成虎。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh sự tích tụ của sai lầm dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn.

Example: 事情本来很简单,却被讹以滋讹搞复杂了。

Example pinyin: shì qíng běn lái hěn jiǎn dān , què bèi é yǐ zī é gǎo fù zá le 。

Tiếng Việt: Chuyện vốn rất đơn giản, nhưng vì sai sót chồng chất nên trở nên phức tạp.

讹以滋讹
é yǐ zī é
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai sót chồng chất thêm sai sót.

Errors compound errors.

把本来错误的东西加以传播,越传越错。[出处]清·侯方域《为司徒公与宁南侯书》“而无如市井仓皇,讹以滋讹,几于三人成虎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讹以滋讹 (é yǐ zī é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung