Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讹人

Pinyin: é rén

Meanings: To deceive, cheat someone., Lừa dối, lường gạt người khác., ①借故诬赖敲诈他人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 化, 讠, 人

Chinese meaning: ①借故诬赖敲诈他人。

Grammar: Động từ thường dùng trong tình huống chỉ hành vi bất lương.

Example: 不要讹人,要诚实。

Example pinyin: bú yào é rén , yào chéng shí 。

Tiếng Việt: Đừng lừa dối người khác, hãy trung thực.

讹人
é rén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối, lường gạt người khác.

To deceive, cheat someone.

借故诬赖敲诈他人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讹人 (é rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung