Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cho phép, hứa hẹn hoặc khoảng chừng, To permit, promise, or approximately., ①这样,这般。[例]这江南方腊,起义已久,即渐而成,不想弄到许大事业。——《水浒传》。[例]世间那有千寻竹,月落庭空影许长。——宋·苏轼《次韵答文与可见寄》。[合]许些(许多);许大(这样大;偌大;很大);许来大(许大);许大粗(这么大、这么粗)。*②何,什么。[例]知君书记本翩翩,为许从容赴朔边?——唐·杜审言《赠苏绾书记》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 午, 讠

Chinese meaning: ①这样,这般。[例]这江南方腊,起义已久,即渐而成,不想弄到许大事业。——《水浒传》。[例]世间那有千寻竹,月落庭空影许长。——宋·苏轼《次韵答文与可见寄》。[合]许些(许多);许大(这样大;偌大;很大);许来大(许大);许大粗(这么大、这么粗)。*②何,什么。[例]知君书记本翩翩,为许从容赴朔边?——唐·杜审言《赠苏绾书记》。

Hán Việt reading: hứa

Grammar: Là động từ khi mang nghĩa cho phép/hứa, là phó từ khi biểu thị số lượng gần đúng.

Example: 我答应了他的请求。

Example pinyin: wǒ dā ying le tā de qǐng qiú 。

Tiếng Việt: Tôi đồng ý với yêu cầu của anh ấy.

3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho phép, hứa hẹn hoặc khoảng chừng

hứa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To permit, promise, or approximately.

这样,这般。这江南方腊,起义已久,即渐而成,不想弄到许大事业。——《水浒传》。世间那有千寻竹,月落庭空影许长。——宋·苏轼《次韵答文与可见寄》。许些(许多);许大(这样大;偌大;很大);许来大(许大);许大粗(这么大、这么粗)

何,什么。知君书记本翩翩,为许从容赴朔边?——唐·杜审言《赠苏绾书记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...