Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 许多

Pinyin: xǔ duō

Meanings: Many, numerous (large quantity)., Rất nhiều, đông đảo (số lượng lớn)., ①很多数量的人或物。[例]他那个班四十五个人,许多是女生。[例]他的藏书那时全被抄走,现在找到了许多。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 午, 讠, 夕

Chinese meaning: ①很多数量的人或物。[例]他那个班四十五个人,许多是女生。[例]他的藏书那时全被抄走,现在找到了许多。

Grammar: Tính từ chỉ số lượng, thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng lớn.

Example: 这里有许多年轻人。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu xǔ duō nián qīng rén 。

Tiếng Việt: Ở đây có rất nhiều người trẻ.

许多
xǔ duō
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều, đông đảo (số lượng lớn).

Many, numerous (large quantity).

很多数量的人或物。他那个班四十五个人,许多是女生。他的藏书那时全被抄走,现在找到了许多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

许多 (xǔ duō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung