Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 许和

Pinyin: xǔ hé

Meanings: To promise reconciliation or make peace., Hứa hẹn hòa giải, làm hòa., ①允许,答应。[例]登即相许和。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 午, 讠, 口, 禾

Chinese meaning: ①允许,答应。[例]登即相许和。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Động từ thường dùng trong bối cảnh hòa giải hoặc giải quyết mâu thuẫn.

Example: 双方都愿意许和。

Example pinyin: shuāng fāng dōu yuàn yì xǔ hé 。

Tiếng Việt: Cả hai bên đều sẵn sàng hòa giải.

许和
xǔ hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hứa hẹn hòa giải, làm hòa.

To promise reconciliation or make peace.

允许,答应。登即相许和。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

许和 (xǔ hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung