Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 许可证

Pinyin: xǔ kě zhèng

Meanings: License, permit., Giấy phép, chứng nhận quyền được làm điều gì đó.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 午, 讠, 丁, 口, 正

Example: 你需要申请一个许可证。

Example pinyin: nǐ xū yào shēn qǐng yí gè xǔ kě zhèng 。

Tiếng Việt: Bạn cần phải xin một giấy phép.

许可证
xǔ kě zhèng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy phép, chứng nhận quyền được làm điều gì đó.

License, permit.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...