Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讷口少言

Pinyin: nè kǒu shǎo yán

Meanings: Slow in speech and sparing of words., Ăn nói chậm chạp, ít lời., 讷口不善于说话。不善言谈,说话不多。[出处]《史记·李将军列传》“广讷口少言,与人居则画地为军陈,射阔狭以饮。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 内, 讠, 口, 丿, 小, 言

Chinese meaning: 讷口不善于说话。不善言谈,说话不多。[出处]《史记·李将军列传》“广讷口少言,与人居则画地为军陈,射阔狭以饮。”

Grammar: Từ ghép tính từ, mô tả đặc điểm về cách nói chuyện của một người. Thường dùng trong văn viết hoặc chính thức hơn là trong giao tiếp đời thường.

Example: 他天生讷口少言。

Example pinyin: tā tiān shēng nè kǒu shǎo yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy bẩm sinh đã ăn nói chậm và ít lời.

讷口少言
nè kǒu shǎo yán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn nói chậm chạp, ít lời.

Slow in speech and sparing of words.

讷口不善于说话。不善言谈,说话不多。[出处]《史记·李将军列传》“广讷口少言,与人居则画地为军陈,射阔狭以饮。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讷口少言 (nè kǒu shǎo yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung